TT
|
Tên, loại dữ liệu
|
Số lượng
|
Dạng dữ liệu
|
Nơi lưu trữ
|
I.
|
Dữ liệu về đất đai, đo đạc bản đồ
|
1.
|
Hồ sơ giao đất, cấp giấy CNQSD đất, chuyển mục đích, chuyển nhượng QSD đất hộ gia đình từ năm 1973 - 2004
|
5.633 hồ sơ
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
2.
|
Hồ sơ giao đất, cấp giấy CNQSD đất, chuyển mục đích, chuyển nhượng QSD đất tổ chức, hồ sơ phê duyệt khu dân cư nông thôn từ năm 1980 - 2009
|
5.953 hồ sơ
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
3.
|
Hồ sơ thanh tra đất đai từ năm 1995 đến năm 2011
|
313 hồ sơ
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
4.
|
Hồ sơ đất an ninh, quốc phòng từ năm 1989 đến năm 2014
|
187 hồ sơ
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
5.
|
Hồ sơ trích đo chỉnh lý địa chính từ năm 2012 đến năm 2016
|
153 hồ sơ
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
6.
|
Điểm địa chính cơ sở;
điểm địa chính
|
279 điểm
1.284 điểm
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
7.
|
Bản đồ và hồ sơ địa chính các xã, phường, thị trấn - Tỷ lệ 1:500; Tỷ lệ1:1.000; Tỷ lệ1: 2.000; Tỷ lệ1:10.000 thuộc 8 huyện, thị xã, thành phố (TP Đồng Hới, Thị xã Ba Đồn, huyện Lệ Thủy, Quảng Ninh, Bố Trạch, Quảng Trạch, Tuyên Hóa, Minh Hóa)
|
6.071 mảnh
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
8.
|
QH các huyện, TP lập QHSD đất đến năm 2020, kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011-2015) 7 huyện + tỉnh
|
8 bộ
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
9.
|
QH các phường, thị trấn lập QHSD đất đến năm 2020, kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011-2015) 18 phường, thị trấn
|
18 bộ
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
10.
|
Kế hoạch sử dụng đất năm 2015: 8 huyện, thị xã, thành phố
|
8 bộ
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
11.
|
Kế hoạch sử dụng đất năm 2016: 8 huyện, thị xã, thành phố
|
8 bộ
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
12.
|
Hồ sơ giới thiệu địa điểm xây dựng
|
479 bộ
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
13.
|
Hồ sơ cấp giấy CNQSD đất theo nghị định 60/CP
|
603 bộ
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
14.
|
Hồ sơ cấp đất theo nghị định 64/CP
|
52 bộ
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
15.
|
Hồ sơ lâm nghiệp theo nghị định 02/CP
|
32 bộ
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
16.
|
Hồ sơ lâm nghiệp theo nghị định 672/CP
|
135 bộ
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
17.
|
Hồ sơ lâm nghiệp theo dự án PT NT bền vững vì người nghèo tỉnh Quảng Bình
|
9 bộ
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
18.
|
Hồ sơ dồn điền đổi thửa
|
6 bộ
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
19.
|
Hồ sơ quy hoạch đô thị
|
146 bộ
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
20.
|
Hồ sơ thống kê đất đai (tính đến năm 2008)
|
11 bộ
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
21.
|
Hồ sơ kiểm kê đất đai (tính đến năm 2005)
|
138 bộ
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
22.
|
Hồ sơ kiểm kê đất đai các tổ chức theo CT31/CP
|
4.200 bộ
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
23.
|
Bản đồ địa hình UTM tỷ lệ 1:25.000
|
11.835 mảnh
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
24.
|
Bản đồ địa hình Gauss tỷ lệ 1: 50.000
|
15.100 mảnh
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
25.
|
Bản đồ địa hình khu đo Đồng Hới hệ tọa độ VN-2000
|
194 mảnh
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
26.
|
Bản đồ địa hình khu kinh tế Hòn La tỷ lệ 1: 2.000
|
66 mảnh
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
27.
|
Bản đồ địa hình khu vực tỉnh Quảng Bình hệ tọa độ VN-2000 tỷ lệ 1:10.000
|
205 mảnh
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
28.
|
Bản đồ địa chính cơ sở tỉnh Quảng Bình tỷ lệ 1: 10.000
Đường nét cơ số 3
Đường nét cơ số 2
Đường nét + nền ảnh cơ số 2
Đường nét + nền ảnh cơ số 3
|
266 mảnh
361 mảnh
361 mảnh
265 mảnh
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
29.
|
Bản đồ giao đất lâm nghiệp theo nghị định 02/CP
|
60 mảnh
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
30.
|
Bản đồ giao đất lâm nghiệp theo nghị định 672/CP tỷ lệ 1:5.000; Tỷ lệ 1:10.000
|
371 mảnh
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
31.
|
Bản đồ nền tỉnh Quảng Bình năm 2005 tỷ lệ 1:50.000
|
25 mảnh
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
32.
|
Bản đồ nền tỉnh Quảng Bình năm 2010 tỷ lệ 1:50.000
|
12 mảnh
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
33.
|
Bản đồ địa hình khu vực quy hoạch thị xã Ba Đồn và cụm công nghiệp phía bắc tỉnh Quảng Bình tỷ lệ 1:2.000
|
|
Dạng số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
34.
|
Bản đồ giao đất lâm nghiệp theo dự án PT NT bền vững vì người nghèo tỉnh Quảng Bình Tỷ lệ 1:2.000; Tỷ lệ 1:10.000
|
36 mảnh
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
II.
|
Lĩnh vực Biển -Hải đảo, tài nguyên nước
|
1.
|
Dự án chiến lược và kế hoạch hành động thực hiện chiến lược Quản lý tổng hợp vùng ven biển tỉnh Quảng Bình giai đoạn 2012-2020 tầm nhìn 2030
|
1 bộ
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
2.
|
Dự án điều tra hiện trạng phân loại các nguồn thải vùng cửa sông, ven biển tỉnh Quảng Bình
|
1 bộ
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
3.
|
Quy hoạch thăm dò, khai thác sử dụng tài nguyên nước tỉnh Quảng Bình đến năm 2020
|
1 bộ
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
4.
|
Kết quả thực hiện dự án điều tra đánh giá hiện trạng khai thác sử dụng nước dưới đất tỷ lệ 1:50.000 trên địa bàn huyện Quảng Trạch, Lệ Thủy
|
1 bộ
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
5.
|
Hồ sơ khai thác, sử dụng nước dưới đất, xã nước thải vào nguồn nước, khai thác sử dụng nước mặt
|
134 bộ
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
III.
|
Lĩnh vực khoáng sản
|
1.
|
Điều chỉnh, bổ sung quy hoạch thăm dò khai thác chế biến khoáng sản tỉnh Quảng Bình đến năm 2015
|
1 bộ
|
Dạng giấy
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
2.
|
Quy hoạch thăm dò khai thác sử dụng khoáng sản tỉnh Quảng Bình giai đoạn 2016-2020 tầm nhìn đến 2024
|
1 bộ
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
3.
|
Hồ sơ báo cáo kết quả thăm dò, thẩm định phê duyệt, cấp phép khai thác khoáng sản
|
165 bộ
|
Dạng giấy và số
|
Trung tâm
Công nghệ
Thông tin TN&MT
|
IV.
|
Lĩnh vực môi trường
|
1.
|
Báo cáo đánh giá tác động môi trường
|
463 bộ
|
Dạng giấy
|
Chi cục Bảo
vệ Môi trường
|
2.
|
Dự án/Đề án/Phương án cải tạo, phục hồi môi trường
|
96 bộ
|
Dạng giấy
|
Chi cục Bảo
vệ Môi trường
|
3.
|
Báo cáo việc thực hiện các công trình bảo vệ môi trường phục vụ giai đoạn vận hành dự án
|
21 bộ
|
Dạng giấy
|
Chi cục Bảo
vệ Môi trường
|
4.
|
Đề án bảo vệ môi trường chi tiết
|
13 bộ
|
Dạng giấy
|
Chi cục Bảo
vệ Môi trường
|
5.
|
Bản đăng ký đạt tiêu chuẩn môi trường/Cam kết bảo vệ môi trường (từ năm 1998 đến 31/6/2006)
|
549 bộ
|
Dạng giấy
|
Chi cục Bảo
vệ Môi trường
|
6.
|
Kế hoạch bảo vệ môi trường
|
19 bộ
|
Dạng giấy
|
Chi cục Bảo
vệ Môi trường
|
7.
|
Đề án bảo vệ môi trường đơn giản
|
01 bộ
|
Dạng giấy
|
Chi cục Bảo
vệ Môi trường
|
8.
|
Báo cáo giám sát môi trường
|
-
|
Dạng giấy
|
Chi cục Bảo
vệ Môi trường
|
9.
|
Kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu
|
04 bộ
|
Dạng giấy
|
Chi cục Bảo
vệ Môi trường
|
10.
|
Hiện trạng môi trường tỉnh Quảng Bình 5 năm (2005 - 2010)
|
01 bộ
|
Dạng giấy
|
Chi cục Bảo
vệ Môi trường
|
11.
|
Hiện trạng môi trường tỉnh Quảng Bình 5 năm (2010 - 2015)
|
01 bộ
|
Dạng giấy
|
Chi cục Bảo
vệ Môi trường
|
12.
|
Báo cáo hiện trạng môi trường chuyên đề - Thực trạng nuôi tôm trên cát.
|
01 bộ
|
Dạng giấy
|
Chi cục Bảo
vệ Môi trường
|
13.
|
Báo cáo hiện trạng môi trường chuyên đề - Khoáng sản
|
01 bộ
|
Dạng giấy
|
Chi cục Bảo
vệ Môi trường
|
14.
|
Báo cáo hiện trạng môi trường chuyên đề - Chất thải rắn
|
01 bộ
|
Dạng giấy
|
Chi cục Bảo
vệ Môi trường
|